BẢNG BÁO GIÁ MÁY LẠNH REETECH
Áp dụng từ ngày 01/03/2014
Model | Giá bán (VNĐ) | Công suất | Kích thước CxRxS(mm) | Tính năng |
Loại 1HP (1 ngựa) | ||||
Reetech | 5.380.000 | 9.200 Btu/h | DL: 275 x 790 x 190 DN: 535 x 700 x 235 | Khử mùi Lược lọc |
Reetech | 8.190.000 | 9.000 Btu/h | DL:250 x 710 x 195 DN: 535 x 700 x 235 | Inverter Tạo ino Khử mùi |
Loại 1.5HP (1.5 ngựa) | ||||
Reetech | 6.650.000 | 12.600 Btu/h | DL: 275 x 790 x 195 DN:540 x 700 x 250 | Khử mùi Lược lọc |
Reetech | 10.290.000 | 12.000 Btu/h | DL:265 x 790 x 195 DN: 535 x 700 x 235 | Inverter Tạo ino Khử mùi |
Loại 2HP (2 ngựa) | ||||
Reetech | 8.980.000 | 18.800 Btu/h | DL:275 x 940 x 199 DN: 540 x 780 x 250 | Khử mùi Lược lọc |
Reetech RCV-V12BE4 | .000 | 18.000 Btu/h | DL: DN: | Inverter Tạo ino Khử mùi |
Loại 2.5HP (2.5 ngựa) | ||||
Reetech RT24 – BM | 12.700.000 | 24.900 Btu/h | DL: 313 x 1030 x 221 DN: 695 x 845 x 335 | Khử mùi Lược lọc |