Siêu thị giá Tốt eNoiThat.vn sẽ giảm thêm 3-5% nữa trên bảng giá của nhà máy dưới đây
Giá đã bao gồm thuế VAT, giao hàng phí tại TP HCM. (không bao gồm cẩu kéo, chỉ giao đến chân công trình)
Bảng thông số kỹ thuật và giá bán hãng (giá nhà máy) bồn tự hoại Roto
(Bảng giá áp dụng từ ngày 15/10/2013)
Dung tích |
Giá bán |
Kiểu |
Số lượng |
Đường |
Chiều |
Chiều |
ST 1.000 lít |
3.745.000 |
Ngang |
4 |
115 |
840 |
1450 |
ST 1.500 lít |
5.260.000 |
5 |
1300 |
940 |
1525 |
|
ST 2.200 lít |
10.000.000 |
|
|
|
|
|
ST 2.000 lít |
7.650.000 |
Đứng |
8 |
1500 |
1510 |
|
ST 2.200 lít |
10.000.000 |
10 |
1500 |
1760 |
||
ST 3.400 lít |
26.000.000 |
15 |
1700 |
1760 |
|
|
ST 6.800 lít |
59.530.000 |
30 |
2150 |
2.020 |
|
|
Đầu vào phi 90, đầu ra phi 114 |
Giá đã bao gồm thuế VAT, giao hàng phí tại TP HCM. (không bao gồm cẩu kéo, chỉ giao đến chân công trình)
Cách lắp đặt bồn tự hoại
1. Hệ thống nén nhiều hơn và chiếm hữu ít diện tích.
2. Dựa vào công nghệ kỵ khí hiện đại về lọc / lắng
3. Vệ sinh hơn và (ít mùi) hạn chế mùi đến mức tối thiểu
4. Gọn nhẹ và dễ lắp đặt
5. Không cần đào sâu.
6. Bảo trì không đòi hỏi nhiều vì đây là hệ thống phi cơ học
7. Lỗ đặt ống đầu vào và đầu ra không bị nghẹt
8. Dễ vận chuyển đối với hệ thống xử lý hoàn thiện
9. Loại bỏ BOD có hiệu năng cao hơn và tiêu chuẩn chất lượng, chất thải công nghiệp cao nhất.
10. Thiết kế cho 10 năm.
11.Tiêu chuẩn thiết kế được xác nhận theo đạo luật chất lượng tiêu chuẩn Malaysia (MS1128:1991), tiêu chuẩn Quốc tế Nhật Bản (JIS) tiêu chuẩn Anh Quốc (B.S) và tiêu chuẩn CAN/CSA-B660-00)
- Gồm có phòng lắng, phòng Biomedia, và phòng phân tử
- Vận hành thủy lực 24/24 để loại bỏ BOD
- Định mức lưu lượng tràn thấp đến 3.0 cu.mt/d/mt.sq.
- Được thiết kế với hệ thống thông gió
Các thông tin liên quan
http://bonnuocre.blogspot.com/2015/03/huong-dan-dung-bon-tu-hoai-roto-he-thong-xu-ly-nuoc-thai.html
Bồn nhựa ROTO loại tiêu chuẩn
(màu xanh dương, bảo hành 05 năm)
(Sản xuất theo công nghệ khuôn quay vòng
Dung tích |
Mã hàng |
Giá bán |
Đ.kính |
|
Chiều cao |
Bồn đứng |
|||||
500 lít đứng Roto |
VT 500X |
1.220.000 |
840 |
1.130 |
|
800 lít đứng Roto |
VT 800X |
1.650.000 |
840 |
1.550 |
|
1000 lít đứng Roto |
VT 1000X |
1.990.000 |
840 |
1.780 |
|
1200 lít đứng Roto |
VT 1.200X |
|
1.150 |
1.300 |
|
1500 lít đứng Roto |
VT 1.500TX |
2.675.000 |
1.300 |
1.250 |
|
1500 lít đứng Roto |
VT 1.500X |
3.080.000 |
1.150 |
1.620 |
|
1800 lít đứng Roto |
VT 1.800X |
3.160.000 |
1.300 |
1.600 |
|
2000 lít đứng Roto |
VT 2.000X |
3.475.000 |
1.150 |
2.240 |
|
2000 lít đứng Roto |
VT 2.000TX |
4.125.000 |
1.450 |
1.600 |
|
3000 lít đứng Roto |
VT 3.000TX |
5.900.000 |
1.450 |
2.200 |
|
Dung tích |
Mã hàng |
Giá bán |
C.dài |
C.Ngang |
Chều cao |
Bồn ngang |
|||||
300 lít ngang Roto |
RT 300X |
1070.000 |
1.005 |
750 |
620 |
500 lít ngang Roto |
RT 500X |
1.520.000 |
1.100 |
900 |
780 |
1.000 lít ngang Roto |
UT 1.000X |
2.760.000 |
1.450 |
1.150 |
800 |
1.800 lít ngang Roto |
RT 1.800X |
5.060.000 |
1.630 |
1.350 |
1.100 |
Loại bồn đứng bảo hành 10 năm |
||||
Dung tích (lít) |
Mã hàng | Giá bán (VNĐ) |
Đường kính (mm) |
Chiều cao (mm) |
500 lít đứng Roto | VT 500 | 1.660.000 | 840 | 1.130 |
800 lít đứng Roto | VT 800 | 2.245.000 | 840 | 1.550 |
1000 lít đứng Roto | VT 1000 | 3.115.000 | 840 | 1.780 |
1200 lít đứng Roto | VT 1.200 | 1.150 | 1.300 | |
1500 lít đứng Roto | VT 1.500 T | 3.480.000 | 1.300 | 1.250 |
1500 lít đứng Roto | VT 1.500 | 4.060.000 | 1.150 | 1.620 |
1800 lít đứng Roto | VT 1.800 | 4.610.000 | 1.300 | 1.600 |
2000 lít đứng Roto | VT 2.000 | 5.120.000 | 1.150 | 2.240 |
2000 lít đứng Roto | VT 2.000 T | 5.775.000 | 1.450 | 1.600 |
3000 lít đứng Roto | VT 3.000 T | 7.975.000 | 1.450 | 2.200 |
Loại bồn ngang bảo hành 10 năm | |||||
Dung tích ( lít ) |
Mã hàng | Giá bán (VNĐ) |
Chiều dài (mm) |
Chiều ngang (mm) |
Chiều cao (mm) |
300 lít ngang Roto | RT 300 | 1.400.000 | 1.005 | 750 | 620 |
500 lít ngang Roto | RT 500 | 2.350.000 | 1.100 | 900 | 780 |
1000 lít ngangRoto | UT 1000 | 3.620.000 | 1.450 | 1.150 | 930 |
1800 lít ngangRoto | RT 1800 | 5.980.000 | 1.630 | 1.350 | 1.100 |