Ống nước nóng PPR Quán Quân - Giá Tốt eNoiThat

Ống nước nóng PPR Quán Quân (10005 xem)

 

  * HÃY GỌI CHO CHÚNG TÔI CÓ NHÂN VIÊN kỹ thuật ĐẾN CÔNG TRÌNH KHẢO SÁT VÀ LẬP BẢN DỰ TOÁN CỤ THỂ(Áp dụng từ ngày 01 đến 15/ 4 /2014)

 

Ống nhựa PP.R đặc chủng dùng trong dân dụng và công nghiệp & Phụ kiện các loại với đủ kích cỡ.

hệ thống ống dẫn sạch PP.R với những đặc tính cơ nhiệt của loại nguyên liệu Polypropylene-Random cùng với công nghệ chế tạo và công nghệ hàn mối nối tiên tiến sẽ giúp cho công trình của bạn tránh được những sự cố đáng tiếc thường xảy ra ở những loại ống thông thường.

 BẢNG BÁO GIÁ (áp dụng từ ngày 14/01/2011 cho đến khi ban hành giá mới)

ỐNG PPR

Tên hàng

Kích cỡ

Giá bán vnđ/mét

CODE-PPR

20 x 1.9

18.051

 

Ống PPR

20 x 2.3

21.219

25 x 2.3

27.489

25 x 2.8

29.986

32 x 3.0

42.801

32 x 3.6

48.906

40 x 3.7

63.085

40 x 4.5

75.625

50 x 4.6

96.184

50 x 5.6

114.840

63 x 5.8

158.620

63 x 7.1

200.750

75 x 6.8

237.677

 75 x 8.4 277.068

90 x 8.2

339.273

110 x 12.3

607.827

160 x 14.6

1.073.743

160 x 21.9

1.529.770

 

MĂNG SONG NỐI

Tên hàng

Kích cỡ

Giá bán vnđ/cái

CODE-PPR-S

20 x 20

2.244

 

Măng song

25 x 25

3.058

32 x 32

5.118

40 x 40

8.083

50 x 50

14.544

63 x 63

28.362

75 x 75

45.508

90 x 90

79.860

110 x 110

126.179

160 x 160

220.220

90 x 12.3


110 x 15.1


160 x 17.6


160 x 17.9


MĂNG SONG RĂNG TRONG

Tên hàng

Kích cỡ

Giá bán vnđ/cái

CODE-PPR-S

20 x ½ F

24.189


MS răng trong

25 x ½ F

25.894

25 x ¾ F

36.135

32 x ¾ F

39.193

32 x 1 F

62.117

40 x ¾ F

126.203

40 x 1 ¼F

181.357

50 x 1 ¼F

213.576

63 x 2 F

319.187


 
TÊ GIẢM

Tên hàng

Kích cỡ

Giá bán vnđ/cái

CODE-PPR-S

25 x 20 x 25

5.610


T giảm

32 x 20 x 32

9.426

32 x25 x32

13.189

40 x 25 x 40

27.564

40 x 32 x 40

28.750

50 x 20 x 40

39.615

50 x 25 x 50

50.312

50 x 32 x 50

50.639

50 x 40 x 50

51.522

63 x 20 x 63

70.522

63 x 25 x 63

77.234

63 x 32 x 63

79.860

63 x 40 x 63

81.711

63 x 50 x 63

83.466

75 x 32 x 75

101.192

75 x 40 x 75

103.818

75 x 50 x 75

107.424

75 x 63 x 75

110.050

90 x 40 x 90

138.472

90 x 50 x 90

141.994

90 x 63 x 90

147.354

90 x 75 x 90

196.020

110x50x110

236.071

110x63x110

244.940

110x75x110

250.289

110x90x110

308.550

160x110x160

637.670

 MĂNG SONG GIẢM

Tên hàng

Kích cỡ

Giá bán vnđ/cái

CODE-PPR-S

25 x 20

3.364



Măng song giảm

32 x 20

4.622

32 x 25

4.961

40 x 25

7.986

40 x 32

8.712

50 x 20

13.992

50 x 25

14.355

50 x 32

14.740

50 x 40

15.675

63 x 20

39.603

63 x 25

42.241

63 x 32

44.891

63 x 40

47.529

63 x 50

50.167

75 x 32

54.123

75 x 40

58.080

75 x 50

62.049

75 x 63

65.993

90 x 32

71.281

90 x 40

76.569

90 x 50

81.844

90 x 63

87.120

90 x 75

92.408

110 x 50

125.404

110 x 63

132.011

110 x 751

138.593

110 x 90

145.200

160 x 110

262.570

  MĂNG SONG RĂNG NGOAI

Tên hàng

Kích cỡ

Giá bán vnđ/cái

CODE-PPR-S

32 x ¾ M

58.625

 

MS răng ngoài

32 x 1 M

84.425

 40 x ¾ M 152.856

40 x 1¼ M

177.023

50 x ½ M

204.442

 63 x 2M
 280.405

75x 2
½
M

547.525

90x 3
½
M

1.045.440

110x M

1.430.220

CO RĂNG NGOÀI

Tên hàng

Kích cỡ

Giá bán vnđ/cái

CODE-PPR-L

L 20 x ½ M

33.891

 

 

Co răng ngoài

L 25 x ½ M

39.615

L 25 x ¾ M

46.162

L 32 x ¾ M

61.819

L 32 x 1 M

88.209

L 40 x ¾ M

258.192

CO RĂNG TRONG

Tên hàng

Kích cỡ

Giá bán vnđ/cái

CODE-PPR-L

L 20 x ½ M

26.543


Co răng trong

L 25 x ½ M

31.944

L 25 x ¾ M

44.407

L 32 x ¾ M

57.185

L 32 x 1 M

77.671

L 40 x ¾ M

227.139

CO GIẢM

Tên hàng

Kích cỡ

Giá bán vnđ/cái

CODE-PPR-L

25 x 20

5.590

Co giảm

32 x 20

6.232

32 x 25

11.592

40 x 20

16.771

40 x 25

17.569

40 x 32

19.166

 ĐẶC TÍNH CỦA SẢN PHẨM
• Thich hợp cho các hệ thống cung cấp nước lạnh và nóng đến 90°C.
• Chống mài mòn bên trong và bên ngoài ống do các ion trong nước và các hóa chất tiếp xúc lên bề mặt ống.
• Không bị đóng cặn do canxi kết tủa lắng đọng.
• Các mối nối vững chắc an toàn không bị rò rỉ do được thực hiện bằng phương pháp hàn nhiệt.
• Đạt tiêu chuẩn vệ sinh cho các siêu thị dẫn nước uống.
• Chống ồn và không làm giảm lực chảy.
• Chịu được áp suất cao đến 25 bar.
• Ống được chế tạo từ plastic nên nhẹ nhàng dễ vận chuyển thi công lắp đặt. Vì vậy tiết kiệm được thời gian thi công và chi phí vẩn chuyển.

  KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM ỐNG PPR

Tên chỉ tiêu
Phưong pháp thử
Kết quả
1. Độ cứng Shore D
2. Độ bền kéo
3. Độ dãn dài tại thời điểm đứt
4. Môđun đàn hồi (thử kéo)
5. Khối lượng riêng
6. Độ hấp thụ nước (23°C;24giờ),
   (tính theo sự thay đổi khối lượng)
7. Khả năng chịu nén ngang
8. Hàm lượng chì:
   Trong nước chiết lần 1
   Trong nước chiết lần 3
9. Hàm lượng thiết:
   Trong nước chiết lần 1
   Trong nước chiết lần 3
10. Hàm lượng thủy ngân:
     Trong nước chiết lần 1
     Trong nước chiết lần 2
     Trong nước chiết lần 3
11. Hàm lượng cadmium:
     Trong nước chiết lần 1
     Trong nước chiết lần 2
     Trong nước chiết lần 3


Mpa
%
Mpa
Kg/m3

%


mg/L
mg/L

mg/L
mg/L

mg/L
mg/L
mg/L

mg/L
mg/L
mg/L

ISO 868 : 2003
ISO 6259-1: 1997
ISO 6259-1: 1997
ASTM D 638-02
ASTM D 792-00
ASTM D 570-98

ASTM D 2241-00
TCVN 6146: 1996


TCVN 6146: 1996


TCVN 6146: 1996



TCVN 6146: 1996

65
24,4
740
860
900

-0,01
không vỡ

0,02
<0,02


<0,004
<0,004

<0,0005
<0,0005
<0,0005

<0,005
<0,005
<0,005

 

 


:: NHÓM SẢN PHẨM » Máy nước nóng

,Ống nhựa PP.R đặc chủng dùng trong dân dụng và công nghiệp & Phụ kiện các loại với đủ kích cỡ.sản phẩm bán chạy nhất hiện nay

1 2 3 4 »
Quảng cáo
Copyright © 2018 enoithat |Thiết kế web Nhơn Mỹ