Bồn chứa nước inox Đại Thành
Với chương trình chiết khấu thương mại 450.000 đồng/ khối bồn
(1 khối bồn tương đương bồn 1000 lít)
(Áp dụng từ ngày 10 đến ngày 30 / 7 /2014)
Bảng giá bồn nước inox Đại Thành và thông số kỹ thuật
Dung tích |
Giá bán |
Độ |
Đường |
Chiều |
Chiều |
Thông số chân (mm) |
|
Dài |
Rộng |
||||||
Giá bồn inox Đại Thành loại đứng |
|||||||
bồn 310 lít đứng |
1.580.000 |
0.6 |
630 |
1.200 |
1.350 |
|
760 |
bồn 500 lít đứng |
2.000.000 |
0.6 |
770 |
1.290 |
1.460 |
|
890 |
bồn 700 lít đứng |
2.460.000 |
0.6 |
770 |
1.240 |
1.670 |
|
890 |
1.000 lít đứng |
3.230.000 |
0.6 |
960 |
1.500 |
1.750 |
|
1.100 |
1.200 lít đứng |
3.670.000 |
0.6 |
980 |
|
|
|
|
1.300 lít đứng |
3.970.000 |
0.6 |
1.050 |
1.600 |
1.800 |
|
1.170 |
1.500 lít đứng |
4.900.000 |
0.7 |
1.200 |
1.500 |
1.700 |
|
1.310 |
2.000 lít đứng |
6.540.000 |
0.9 |
1.200 |
1.850 |
2.050 |
|
1.310 |
2.500 lít đứng |
8.120.000 |
0.9 |
1.200 |
1.880 |
2.080 |
|
1.442 |
2.500 |
8.240.000 |
0.9 |
1.420 |
|
|
|
1.520 |
3.000 lít đứng |
9.570.000 |
0.9 |
1.380 |
2.210 |
2.410 |
|
1.442 |
3.500 |
10.910.000 |
0.9 |
1.380 |
2.500 |
2.700 |
|
1.442 |
4.000 lít đứng |
12.240.000 |
0.9 |
1.380 |
2.810 |
3.010 |
|
1.442 |
4.500? |
13.700.000 |
0.9 |
1.380 |
|
|
|
1.442 |
Đại Thành 5.000 |
15.150.000 |
0.9 |
1.440 |
3.410 |
3.610 |
|
1.442 |
6.000 lít đứng |
17.780.000 |
0.9 |
1.420 |
4.060 |
4.260 |
|
1.520 |
bồn 10.000 lít |
30.070.000 |
1.0 |
1.700 |
4.400 |
4.600 |
|
1.782 |
Giá bồn inox Đại Thành loại ngang |
|||||||
Bồn 310L nằm |
1.740.000 1.605.000 |
0.6 |
630 |
1.200 |
770 |
940 |
680 |
500L ngang |
2.150.000 |
0.6 |
770 |
1.260 |
910 |
980 |
820 |
700L ngang |
2.610.000 |
0.6 |
770 |
1.470 |
960 |
1.140 |
820 |
1.000L ngang |
3.430.000 |
0.6 |
960 |
1.500 |
1.100 |
1.200 |
1.030 |
1.200 lít ngang |
3.870.000 |
0.6 |
980 |
|
|
|
|
Bồn 1.300 lít |
4.170.000 |
0.6 |
1.050 |
1.600 |
1.200 |
1.250 |
1.100 |
Bồn 1.500 lít |
5.130.000 |
0.7 |
1.200 |
1.500 |
1.350 |
1.260 |
1.260 |
Bồn 2.000 lít |
6.780.000 |
0.9 |
1.200 |
1.850 |
1.350 |
1.500 |
1.260 |
2.500 lít ngang |
8.360.000 |
0.9 |
1.200 |
1.850 |
1.580 |
1.370 |
1.420 |
2.500 lít ngang |
8.480.000 |
0.9 |
1.420 |
|
|
|
|
3.000 lít |
9.810.000 |
0.9 |
1.380 |
2.210 |
1.580 |
1.700 |
1.420 |
3.500 lít |
11.230.000 |
0.9 |
1.380 |
2.500 |
1.580 |
1.990 |
1.420 |
4.000 lít ngang |
12.760.000 |
0.9 |
1.380 |
2.780 |
1.580 |
2.300 |
1.420 |
4.500 lít ngang |
14.220.000 |
0.9 |
1.380 |
|
|
|
1.420 |
5.000 ngang |
15.670.000 |
0.9 |
1.440 |
3.380 |
1.670 |
2.900 |
1.500 |
6.000 ngang |
18.500.000 |
0.9 |
1.440 |
4.030 |
1.670 |
3.550 |
1.500 |
10.000 lít ngang |
32.030.000 |
1.0 |
1.700 |
4.400 |
1.950 |
3.880 |
1.760 |
12.000 lít ngang |
Báo giá |
|
1.700 |
5.300 |
1.950 |
4.780 |
1.780 |
15.000 lít ngang |
Báo giá |
|
2.200 |
3.970 |
2.530 |
3.470 |
2.300 |
20.000 lít ngang |
Báo giá |
|
2.200 |
5.300 |
2.530 |
4.800 |
2.300 |
30.000 lít ngang |
Báo giá |
|
2.200 |
7.900 |
2.530 |
7.400 |
2.300 |
Sản phẩm bồn chứa nước inox Đại Thành được bảo hành đến 10 năm.
Giá trên bao gồm thuế VAT, Vận chuyển miễn phí trong phạm vi TP.HCM
Tặng 01 chân đế INOX cho mỗi bồn..
Giới thiệu sản phẩm bồn chứa nước inox Đại Thành :
– Được sản xuất trên thiết bị tự động kỹ thuật số với nguyên liệu INOX SUS 304 của hãng Nippon Steel Corporation – Nhật Bản, đã tạo nên sản phẩm bồn nước Đại Thành với chất lượng siêu bền và vẻ đẹp sang trọng, quý phái.
– Kiểu dáng đa dạng phong phú, thích hợp với mọi vị trí lắp đặt. Với dung tích từ 310 lít đến 10.000 lít. Đặc biệt bồn chứa nước phục vụ công nghiệp phòng cháy chữa cháy có dung tích từ 5.000 lít đến 20.000 lít
– Độ bóng cao và có 2 dạng sản phẩm cơ bản dạng đứng và ngang. Không han gỉ trong mọi điều kiện thời tiết. Ít hấp thu nhiệt khi để ngoài trời.
.– Ngoài những kích cỡ quy chuẩn, bồn nước inox Đại Thành có thể tư vấn và cung cấp bản vẽ gia công chân đế, bồn cho khách hàng khi vị trí lắp đặt của khách hàng không thuận lợi như: trên mái nhà, chung cư, ban công… nhằm hạn chế tối đa diện tích đặt bồn.
CLIP, VIDEO:
Dung tích |
Giá bán |
Độ |
Đường |
Chiều |
Chiều |
Thông số chân (mm) |
|
Dài |
Rộng |
||||||
Giá bồn inox Đại Thành loại đứng |
|||||||
bồn 310 lít đứng |
1.580.000 |
0.6 |
630 |
|
1340 |
|
760 |
bồn 500 lít đứng |
2.000.000 |
0.6 |
720 |
|
1410 |
|
770 |
bồn 700 lít đứng |
2.460.000 |
0.6 |
720 |
|
1610 |
|
770 |
1.000 lít đứng |
3.230.000 |
0.6 |
940 |
|
1630 |
|
900 |
1.200 lít đứng |
3.670.000 |
0.6 |
980 |
|
1610 |
|
1030 |
bồn 1.300 lít |
3.970.000 |
0.6 |
1.030 |
|
1760 |
|
1080 |
1.500 lít đứng |
4.900.000 |
0.7 |
1.170 |
|
1650 |
|
1230 |
2.000 lít đứng |
6.540.000 |
0.9 |
1.170 |
|
1990 |
|
1230 |
bồn 2.500 lít |
8.120.000 |
0.9 |
1.170 |
|
2190 |
|
1230 |
2.500 |
8.240.000 |
0.9 |
1.420 |
|
1750 |
|
1480 |
3.000 lít đứng |
9.570.000 |
0.9 |
1.360 |
|
2340 |
|
1420 |
3.500 |
10.910.000 |
0.9 |
1.360 |
|
2590 |
|
1420 |
4.000 lít đứng |
12.240.000 |
0.9 |
1.360 |
|
2990 |
|
1420 |
Đại Thành 5.000 |
15.150.000 |
0.9 |
1.360 |
|
3440 |
|
1420 |
6.000 lít |
17.780.000 |
0.9 |
1.420 |
|
4160 |
|
1480 |
bồn 10.000 lít |
30.070.000 |
1.0 |
1.700 |
|
4600 |
|
1782 |
Giá bồn inox Đại Thành loại ngang |
|||||||
Bồn 310L nằm |
1.740.000 |
0.6 |
630 |
1150 |
780 |
900 |
680 |
500L ngang |
2.150.000 |
0.6 |
720 |
1220 |
870 |
900 |
770 |
700L ngang |
2.610.000 |
0.6 |
720 |
1420 |
870 |
1140 |
770 |
1.000L ngang |
3.430.000 |
0.6 |
940 |
1440 |
1110 |
1130 |
990 |
bồn 1.200 lít |
3.870.000 |
0.6 |
980 |
1420 |
1150 |
1130 |
1030 |
Bồn 1.300 lít |
4.170.000 |
0.6 |
1.030 |
1570 |
1210 |
1130 |
1080 |
Bồn 1.500 lít |
5.130.000 |
0.7 |
1.170 |
1460 |
1350 |
1130 |
1220 |
Bồn 2.000 lít |
6.780.000 |
0.9 |
1.170 |
1800 |
1350 |
1480 |
1220 |
2.500 lít ngang |
8.360.000 |
0.9 |
1.170 |
2000 |
1350 |
1720 |
1220 |
2.500 lít nằm |
8.480.000 |
0.9 |
1.420 |
1560 |
1620 |
1140 |
1480 |
3.000 lít |
9.810.000 |
0.9 |
1.360 |
2150 |
1560 |
1680 |
1420 |
3.500 lít |
11.230.000 |
0.9 |
1.360 |
2400 |
1560 |
1980 |
1420 |
4.000 lít ngang |
12.760.000 |
0.9 |
1.360 |
2800 |
1560 |
2300 |
1420 |
5.000 ngang |
15.670.000 |
0.9 |
1.360 |
3280 |
1560 |
2840 |
1420 |
6.000 ngang |
18.500.000 |
0.9 |
1.420 |
4000 |
1570 |
3550 |
1470 |
10.000 lít ngang |
32.030.000 |
1.0 |
1.700 |
4400 |
1950 |
3880 |
1760 |
12.000 lít ngang |
Báo giá |
|
1.700 |
5300 |
1950 |
4780 |
1780 |
15.000 lít ngang |
Báo giá |
|
2.200 |
3970 |
2530 |
3470 |
2300 |
20.000 lít ngang |
Báo giá |
|
2.200 |
5300 |
2530 |
4800 |
2300 |
30.000 lít ngang |
Báo giá |
|
2.200 |
.900 |
2530 |
7400 |
2300 |