(Khuyến mãi áp dụng từ ngày 01 đến 30/06/2014)
Cửa kéo TOLE | Dòng phổ thông dày 6 dem | Dòng tiêu chẩu dày 8 dem | |
Loại | Diện tích (m2) | Đơn giá (VNĐ/m2) | Đơn giá (VNĐ/m2) |
Loại có lá (bản lá 70mm) | 8m2 trở lên | 700.000 | 800.000 |
7m2 đến 8m2 | 710.000 | 810.000 | |
6m2 đến 7m2 | 720.000 | 820.000 | |
5m2 đến 6m2 | 730.000 | 830.000 | |
Loại không lá | 8m2 trở lên | 580.000 | 690.000 |
7m2 đến 8m2 | 590.000 | 700.000 | |
6m2 đến 7m2 | 600.000 | 710.000 | |
5m2 đến 6m2 | 610.000 | 720.000 |
Cửa kéo TOLE | Dòng đặc biệt | |||||
Loại | Diện tích (m2) | Đơn giá (VNĐ/m2) | ||||
U bằng tole mạ màu cao cấp | U bằng tole mạ kẽm Sơn ghi sần | |||||
Dày 9 dem | Dày 1 ly | Dày 1,ly | Dày 1,3 ly | |||
Loại có lá (bản lá 70mm) | 8m2 trở lên | 970.000 | 1.010.000 | 1.100.000 | 1.200.000 | |
7m2 đến 8m2 | 980.000 | 1.020.000 | 1.110.000 | 1.300.000 | ||
6m2 đến 7m2 | 990.000 | 1.030.000 | 1.120.000 | 1.400.000 | ||
5m2 đến 6m2 | 1.000.000 | 1.040.000 | 1.130.000 | 1.500.000 | ||
Loại không lá | 8m2 trở lên | 890.000 | 930.000 | 1.020.000 | 1.120.000 | |
7m2 đến 8m2 | 900.000 | 940.000 | 1.030.000 | 1.130.000 | ||
6m2 đến 7m2 | 910.000 | 950.000 | 1.040.000 | 1.140.000 | ||
5m2 đến 6m2 | 930.000 | 960.000 | 1.050.000 | 1.150.000 |
Cửa kéo Nhôm – Inox SUS 304 | Dòng cao cầp | ||
Cửa kéo nhôm | Cửa kéo inox | ||
Loại | Diện tích (m2) | Đơn giá (VNĐ/m2) | Đơn giá (VNĐ/m2) |
Loại có lá (bản lá 70mm) | 8m2 trở lên | 700.000 | 800.000 |
7m2 đến 8m2 | 710.000 | 810.000 | |
6m2 đến 7m2 | 720.000 | 820.000 | |
5m2 đến 6m2 | 730.000 | 830.000 | |
Loại không lá | 8m2 trở lên | 580.000 | 690.000 |
7m2 đến 8m2 | 590.000 | 700.000 | |
6m2 đến 7m2 | 600.000 | 710.000 | |
5m2 đến 6m2 | 610.000 | 720.000 |
(Áp dụng từ ngày 10/5/2012)
Cửa sắt kéo mẫu Dài Loan | Giá VND/m2 | |||
Độ dày (+-5%) | 5,5 dem | 6 dem | 8 dem | 10 dem (1ly) |
Loại không lá | 430.000 đ | 499000 đ | 570000 đ | 639.000 đ |
Loại có lá | 490.000 đ | 560.000 đ | 630.000 đ | 699.000 đ |
Giá trên bao gồm khảo sát thi công và vận chuyển miễn phí
Ưu điểm vực trội: