Bảng giá máy lạnh Daikin
BẢNG GIÁ MÁY LẠNH DAIKIN
Áp dụng từ ngày 01/03/2013
Model | Giá bán | Công suất | Kích thước | Tính năng |
Loại 1HP (1 ngựa) | ||||
Daikin FTE 25KV1/RE25KV1 | 6.650.000 | 9000 Btu/h | DL: 273 x 784 x 195 | Khử mùi |
Daikin | .000 | 8900 Btu/h | DL: 273 x 784 x 195 | Ion âm |
Daikin FTKD 25GVM/RKE25 (inverter – gas R22) | 8.750.000 | 8500 Btu/h | DL: 283 x 800 x 195 | Inverter |
Loại 1.5HP (1.5 ngựa) | ||||
Daikin FTE 35KV1/RE35KV1 | 8.750.000 | 12.000 Btu/h | DL: 273 x 784 x 195 DN:560 x 695 x 265 | Khử mùi |
Daikin | .000 | 12.200 Btu/h | DL: 273 x 784 x 195 DN: 560 x 695 x 265 | Ion âm |
Daikin FTKD 35GVM/RKE35 | 10.750.000 | 10.900 Btu/h | DL: 283 x 800 x 195 DN: 550 x 765 x 285 | Inverter |
Loại 2HP (2 ngựa) | ||||
Daikin FTE 50KVM/R50BV1 | 13.300.000 | 18.090 Btu/h | DL: 290 x 1050 x 238 | Khử mùi |
Daikin | .000 | 18.090 Btu/h | DL: 290 x 1050 x 238 | Ion âm |
Daikin FTKD 50GVM/50BV | 16.650.000 | 17.700 Btu/h | DL: 290 x 1050 x 238 | Inverter |
Loại 2.5HP (2.5 ngựa) Diện tích sử dụng 28 – 35 m2 hay 84 – 105 m3 khí | ||||
Daikin FTE 60KVM/R60BV1 | 18.300.000 | 22.530 Btu/h | DL: 290 x 1050 x 238 | Khử mùi |
Daikin | .000 | 21.200 Btu/h | DL: 290 x 1050 x 238 | Ion âm |
Daikin FTKD 60GVM/60BV | 23.400.000 | 22.530 Btu | DL: 290 x 1050 x 238 | Inverter |