bảng giá moto cữa cuốn
(áp dụng từ ngày 08 đến ngày 28/02/2014)
Mã SP | Tên Sản Phẩm |
Gía bán |
MOTOR NGOÀI CN Đài Loan: (bao gồm: Lắc + Hộp điều khiển +2 remote +1công tắc gắn tường) | ||
IH 300 | Motor 22O VAC - sức nâng 300kg, dùng cho cửa dưới 12m2 |
4,370,000/bộ |
IH 400 | Motor 22O VAC - sức nâng 400kg, dùng cho cửa dưới 14m2 |
4,600,000/bộ |
IH 500 | Motor 22O VAC - sức nâng 500kg, dùng cho cửa dưới 20m2 |
4,830,000/bộ |
IH 700 | Motor 22O VAC - sức nâng 700kg, dùng cho cửa dưới 25m2 |
7,820,000/bộ |
IH 1000 | Motor 22O VAC - sức nâng 1000kg, dùng cho cửa dưới 50m2 |
10,350,000/bộ |
YH 300 | Motor 22O VAC - sức nâng 300kg, dùng cho cửa dưới 12m2 |
6,200,000/bộ |
YH 400 | Motor 22O VAC -sức nâng 400kg, dùng cho cửa dưới 14m2 |
6,600,000/bộ |
YH 500 | Motor 22O VAC - sức nâng 500kg, dùng cho cửa dưới 20m2 |
7,000,000/bộ |
YH 600 | Motor 22O VAC-sức nâng 600kg, dùng cho cửa dưới 25m2 |
9,800,000/bộ |
YH 700 | Motor 22O VAC - sức nâng 700kg, dùng cho cửa dưới 30m2 |
12,800,000/bộ |
YH 800 | Motor 22O VAC - sức nâng 800kg, dùng cho cửa dưới 35m2 |
15,800,000/bộ |
YH 1000 | Motor 22O VAC - sức nâng 1000kg, dùng cho cửa dưới 50m2 |
18,800,000/bộ |
YH Siêu Tốc 150 |
Motor 22O VAC - sức nâng 150kg, dùng cho cửa dưới 10m2 |
6,500,000/bộ |
YH Siêu Tốc 300 |
Motor 22O VAC - sức nâng 300kg, dùng cho cửa dưới 12m2 |
7,500,000/bộ |
TND | siêu thị tự dừng khi gặp vật cản (dùng cho moroto ngoài) |
1,150,000/bộ |
MOTOR ỐNG: MOSEL CN ĐỨC (bao gồm: Lắc+Hộp điều khiển+2 remote+1công tắc gắn tường) | ||
MT 50N | Motor ống 50N -80kg, dùng cho cửa dưới 7m2 |
4,830,000/bộ |
MT 100N | Motor ống 50N -80kg, dùng cho cửa dưới 7m2 |
5,400,000/bộ |
MT 120N | Motor ống 50N -80kg, dùng cho cửa dưới 7m2 |
5,700,000/bộ |
MT 140N | Motor ống 50N -80kg, dùng cho cửa dưới 7m2 |
6,600,000/bộ |
MT 230N | Motor ống 50N -80kg, dùng cho cửa dưới 7m2 |
7,500,000/bộ |
MT 300N | Motor ống 50N -80kg, dùng cho cửa dưới 7m2 |
8,600,000/bộ |
TDO | siêu thị tự dừng khi gặp vật cản (dùng cho Mroto ống) |
1,200,000/bộ |
PHỤ KIỆN KHÁC (lựa chọn thêm/mua rời) | ||
UM4 | Bộ tích điện MITADOOR - 400kg (lưu điện 12h - 36h) |
3,900,000/bộ |
UM6 | Bộ tích điện MITADOOR - 400kg (lưu điện 12h - 36h) |
4,700,000/bộ |
UM8 | Bộ tích điện MITADOOR - 400kg (lưu điện 12h - 36h) |
5,000,000/bộ |
UM10 | Bộ tích điện MITADOOR - 400kg (lưu điện 12h - 36h) |
6,500,000/bộ |
TĐKN | Tay điều khiển (dùng cho Motor ngoài) |
300,000/cái |
TĐKN YHĐÀI LOAN | Tay điều khiển (dùng cho Motor ngoài) |
420,000/cái |
TĐKO | Tay điều khiển (dùng cho Motor ngoài) |
420,000/cái |
CBĐN | Còi báo động |
480,000/bộ |
CL | Con lăn đầu ray |
120,000/cái |
T90 | Trục Ф 90 sơn chống rỉ |
260,000/mét |
T114 | Trục Ф 90 sơn chống rỉ |
300,000/mét |
U75DC | Ray dẫn hướng nhôm U75 tự dừng (bao gồm nẹp nhựa+dây inox) |
200,000/mét |
U100DC |
Ray dẫn hướng nhôm U75 tự dừng (bao gồm nẹp nhựa+dây inox) |
380,000/mét |
U75 | Ray dẫn hướng nhôm U75 tự dừng (bao gồm nẹp nhựa+dây inox) |
170,000/mét |
TDDC | Bộ thanh đáy đảo chiều (chưa bao gồm ty đồng, rơle, dây điện) |
370,000/bộ |
RLDC | Bộ rơ le tự dừng – đảo chiều (bao gồm rơ le, ty đồng, dây điện) |
370,000/bộ |
- Giá chưa bao gồm 10% VAT