Model |
Giá bán |
Công suất |
Kích thước |
Tính năng |
máy lạnh sumikura Loại 1HP (1 ngựa)Diện tích sử dụng 12 – 16 m2 hay 36 – 45 m3 khí |
||||
Sumikura APS/APO-092 |
5.250.000 |
9200 Btu/h |
DL:237 x 770 x 187 |
Khử mùi |
Sumikura |
.000 |
9000 Btu/h |
DL: 250 x 750 x 190 |
Ion âm |
Sumikura |
.000 |
10.000 Btu/h |
DL:270 x 818 x 192 |
Inverter |
máy lạnh sumikura Loại 1.5HP (1.5 ngựa)Diện tích sử dụng 16 – 20 m2 hay 50 – 60 m3 khí |
||||
Sumikura APS/APO-120 |
6.950.000 |
12.200 Btu/h |
DL:240 x 770 x 179 |
Khử mùi |
Sumikura |
.000 |
12.200 Btu/h |
DL: 250 x 750 x 188 |
Ion âm |
Sumikura |
.000 |
13.000 Btu/h |
DL: 270 x 818 x 192 |
Inverter |
máy lạnh sumikura Loại 2HP (2 ngựa)Diện tích sử dụng 24 – 30 m2 hay 72 – 90 m3 khí |
||||
Sumikura APS/APO-180 |
9.950.000 |
18.000 Btu/h |
DL: 313 x 1025 x 203 |
Khử mùi |
Sumikura |
000 |
18.000 Btu/h |
DL:286 x 906 x 235 |
Ion âm |
Sumikura |
Chưa có |
16.000 Btu/h |
DL: 313 x 1025 x 203 |
Inverter |
máy lạnh sumikura Loại 2.5HP (2.5 ngựa)Diện tích sử dụng 28 – 35 m2 hay 84 – 105 m3 khí |
||||
Sumikura |
.000 |
24.000 Btu/h |
DL: 313 x 1025 x 203 |
Khử mùi |
Sumikura |
.000 |
24.000 Btu/h |
DL:222 x 1080 x 330 |
Ion âm |
Sumikura |
Chưa có |
24.000 Btu/h |
DL: 313 x 1025 x 203 |
Inverter |